Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさってDANCE
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
とあって
Do/Vì
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...