Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさの☆ひかり
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó