Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさのあつこ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai