Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさばんっ!
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...