Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさひのぼる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)