Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさゆき (護衛艦)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…