Kết quả tra cứu ngữ pháp của あざーっす!
N3
わざわざ
Cất công
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
とあって
Do/Vì
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ