Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしがら (護衛艦)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...