Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたからの恋
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
にしたら
Đối với
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)