Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたこそ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
たことがある
Đã từng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Đính chính
そしたら
Và lúc đó, cứ làm thế
N2
てこそ
Chỉ khi