Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたモテ期にな〜れ! てるてるモテるちゃん
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
てある
Có làm gì đó
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)