Kết quả tra cứu ngữ pháp của あした世界が終わるとしても
N4
終わる
Làm... xong
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
たことがある
Đã từng
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
としても
Dù/Dẫu