Kết quả tra cứu ngữ pháp của あした天気に
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
にしたら
Đối với
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết