Kết quả tra cứu ngữ pháp của あした天気になれ
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết