Kết quả tra cứu ngữ pháp của あした晴れるか (映画)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
たことがある
Đã từng