Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしゅら (お笑い)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Tình hình
らしい
Đúng nghĩa, ra hồn
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời