Kết quả tra cứu ngữ pháp của あじさし
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~