Kết quả tra cứu ngữ pháp của あすか (試験艦)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào