Kết quả tra cứu ngữ pháp của あすか交通
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật