Kết quả tra cứu ngữ pháp của あすか信用組合
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với