Kết quả tra cứu ngữ pháp của あすの世界と日本
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm