Kết quả tra cứu ngữ pháp của あすの資源
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi