Kết quả tra cứu ngữ pháp của あずけ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...