Kết quả tra cứu ngữ pháp của あずまずし
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~