Kết quả tra cứu ngữ pháp của あそか病院
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa