Kết quả tra cứu ngữ pháp của あそびめ
N2
及び
Và...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia