Kết quả tra cứu ngữ pháp của あそ型巡視船
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là