Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたいの夏休み
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia