Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたえ
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
たことがある
Đã từng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)