Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたしンちの登場人物
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn