Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたし天使あなた悪魔
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N5
たことがある
Đã từng
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ