Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたたかさ
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
たことがある
Đã từng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?