Kết quả tra cứu ngữ pháp của あただ型掃海艇
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
たことがある
Đã từng
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Được lợi
ていただく
Được...