Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたふたと
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N5
たことがある
Đã từng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)