Kết quả tra cứu ngữ pháp của あだちつよし
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...