Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっけにとられた時のうた
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...