Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっさいき
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)