Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっしゅくりつ
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...