Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっせい
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
とあって
Do/Vì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...