Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっせいしゃ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc