Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっちへ行け!
N3
っけ
Nhỉ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)