Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっちマニア
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N1
とあって
Do/Vì
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)