Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっち向いてホイ
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
とあって
Do/Vì
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
意向形
Thể ý chí
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)