Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっぱれ!天下御免
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)