Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっぷく
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
とあって
Do/Vì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)