Kết quả tra cứu ngữ pháp của あつめて!カービィ
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
について
Về...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~あえて
Dám~