Kết quả tra cứu ngữ pháp của あてこすり
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
たことがある
Đã từng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng