Kết quả tra cứu ngữ pháp của あてど
N1
~あえて
Dám~
N5
どうして
Tại sao
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
とあって
Do/Vì
N3
Bất biến
どう~ても
Có...thế nào cũng...
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)