Kết quả tra cứu ngữ pháp của あてもなくあちこち歩く
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)