Kết quả tra cứu ngữ pháp của あてもの
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
~あえて
Dám~
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
ものの
Tuy... nhưng